Cú pháp ~ことになっている – Mô tả 1 quy định của tổ chức

Cấu trúc ~ことになっている Trong tiếng nhật được sử dụng để diễn đạt 1 quy tắc, quy định hoặc 1 kế hoạch đã được tiết lập và kỳ vọng tuân theo. Nó không chỉ ra quyết định của cá nhân như ~ことにしている Như bài trước, mà thường liên quan đến 1 thỏa thuận hoặc 1 quyết định từ 1 nhóm người hoặc 1 tổ chức.

Ý nghĩa và cách dùng

Thường được dùng để nói 1 điều đã được quyết định hoặc được xem như là chuẩn mực, mà mọi người trong 1 nhóm hoặc tổ chức đều phải tuân theo. Nó không phải là quyết định xuất phát từ bản thân người nói, mà là điều đã được thiết lập trước đó.

Cấu trúc

  • V(辞書形) + ことになっている
  • N + ことになっている

Ví dụ

毎日8時に会社に来ることになっている。->Đã được quy định là tôi phải đến công ty lúc 8 giờ hàng ngày.

この部屋は禁煙ことになっている。->Quy định là không được hút thuốc trong phòng này.

会議は毎週月曜日に行うことになっている。->Cuộc họp được quy định tổ chức vào mỗi thứ Hai hàng tuần.

学校の規則で、制服を着ることになっている。->Theo quy định của trường, bạn phải mặc đồng phục.

出社しなければならない日は、事前に報告することになっている。->Theo quy định, bạn phải báo trước những ngày bạn cần đến văn phòng.

このライブラリでは、静かにすることになっている。->Quy định là phải giữ im lặng trong thư viện này.

休暇を取る場合、一ヶ月前に申請することになっている。->Quy định là phải đăng ký nghỉ phép trước một tháng.

契約によると、毎月の報告を提出することになっている。->Theo hợp đồng, bạn phải nộp báo cáo hàng tháng.

日本では、左側通行ことになっている。->Ở Nhật Bản, quy định là đi bên trái đường.

Lưu ý

  • Khác biệt với quyết định cá nhân: Khác với ~ことにしている, cấu trúc ~ことになっている không phản ánh quyết định cá nhân mà chỉ ra rằng có một quy tắc hoặc quy định đã được thiết lập và cần được tuân thủ. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc chung, như quy định công ty, quy tắc xã hội, hoặc điều luật.
  • Không chỉ sử dụng cho động từ: Mặc dù thường đi kèm với động từ, cấu trúc này cũng có thể kết hợp với danh từ để chỉ ra một trạng thái hoặc tình huống đã được quy định, ví dụ, 禁煙ことなっている (quy định cấm hút thuốc).
  • Thời gian và tính liên tục: ~ことになっている thường ám chỉ rằng quy định hoặc tình huống đã được thiết lập từ trước và vẫn đang tiếp tục có hiệu lực. Nó không dùng để chỉ một quyết định tạm thời hoặc chỉ áp dụng cho một thời điểm cụ thể.
  • Thể hiện mức độ chính thức: Cấu trúc này mang tính chất chính thức hơn và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà quy tắc hoặc quy định cần được rõ ràng và nghiêm túc tuân thủ.

Ngoài ra ItForBaby cũng đã xây dựng 1 tính năng vô cùng hữu ích cho các bạn học tiếng nhật chi là sử dụng flashcard. Khi sử sử dụng phương pháp này sẽ vô cùng hiệu quả cho phần từ vựng cùa các bạn, Các bạn có thể trải nghiệm tại đây.


Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *