Cú pháp ~ことにしている – Mô tả thói quen có kế hoạch

Cấu trúc ngữ pháp ~ことにしている trong tiếng nhật thường được sử dụng để diễn tả 1 quyết định hoặc 1 thói quen mà người nói đã thiết lập cho bản  thân và hiện tại vẫn đang duy trì nó. Đâu là 1 cấu trúc cực kỳ thông dụng trong trình độ N3 của kỳ thi năng lực tiếng nhật JLPT. Hãy cùng ItForBaby đi tìm hiểu về cấu trúc này nhé.

Ý nghĩa và cách dùng

~ことにしている: Có nghĩa là quyết định làm gì đó hoặc “đặt ra quy tắc cho bản thân” và tiếp tục thực hiện điều đó. Nó thể hiện 1 hành động hoặc 1 thói quen không chỉ diễn ra 1 lần mà được lặp đi lặp lại hoặc duy trì trong 1 khoảng thời gian dài.

Cấu trúc

Để tạo cấu trúc này, bạn lấy động từ ở dạng từ điển hoặc tính từ + ことにしている. Cụ thể:

  • V(辞書形) + ことにしている (đối với động từ)
  • A(な) + ことにしている (đối với tính từ đuôi な)
  • A(い) + ことにしている (đối với tính từ đuôi い)

Nếu muốn diễn tả một quyết định hoặc thói quen không làm điều gì đó (dạng phủ định), bạn có thể sử dụng cấu trúc phủ định của động từ kết hợp với ことにしている. Đối với động từ ở dạng phủ định, bạn sẽ chuyển động từ sang dạng ないでおく hoặc ~ないことにしている, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền đạt.

Ví dụ, nếu muốn nói “Tôi quyết định không hút thuốc”, bạn có thể dùng cấu trúc ~ないことにしている như sau:

  • タバコを吸わないことにしている。“Tôi đã quyết định không hút thuốc.”

Trong trường hợp này, 吸わない (không hút) được dùng trong cấu trúc ~ないことにしている để chỉ ra quyết định hoặc thói quen không làm gì đó.

Ví dụ:

早起きすることにしている: Ở đây có thể dịch là: “Tôi quyết định thức dậy sớm” hoặc “Tôi đã tạo thói quen dậy sớm.”  早起きする (thức dậy sớm) là hành động được quyết định làm mỗi ngày.

健康のために、毎日運動することにしている。-> “Vì sức khỏe, tôi quyết định tập thể dục hàng ngày.” Trong trường hợp này, 毎日運動する (tập thể dục hàng ngày) thể hiện quyết định thường xuyên vì sức khỏe.

毎朝、ジョギングすることにしている。->Tôi quyết định chạy bộ mỗi buổi sáng.

週に三回は野菜をたくさん食べることにしている。->Tôi đã quyết định ăn nhiều rau củ ít nhất ba lần một tuần.

部屋をきれいに保つことにしている。->Tôi quyết định giữ cho căn phòng của mình luôn sạch sẽ.

辛いものを食べないことにしている。->Tôi đã quyết định không ăn đồ cay.

静かな環境で勉強することにしている。->Tôi quyết định học trong một môi trường yên tĩnh.

便利なデジタルツールを使うことにしている。->Tôi quyết định sử dụng các công cụ số tiện ích.

Lưu ý

  • ことにしていろ không chỉ sử dụng với hành động tự giác của bản thân mà còn có thể áp dụng cho quyết định hoặc thói quen đã được thiết lập trong một nhóm hoặc tổ chức.
  • Nó khác với ことにする (quyết định làm gì đó ngay tại thời điểm nói) về mặt thời gian và độ liên tục.

Ngoài ra ItForBaby cũng đã xây dựng 1 tính năng vô cùng hữu ích cho các bạn học tiếng nhật chi là sử dụng flashcard. Khi sử sử dụng phương pháp này sẽ vô cùng hiệu quả cho phần từ vựng cùa các bạn, Các bạn có thể trải nghiệm tại đây.


Bài viết liên quan

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *